Contents
Xem tuổi Quý Hợi xuất hành ngày nào sẽ giúp cho bạn biết được trong năm Kỷ Hợi, người tuổi này nếu có dự trù xuất hành thì nên chọn những ngày xuất hành tuổi Quý Hợi 1983 vào ngày nào, tuổi Quý Hợi xuất hành hướng nào năm 2019, tránh những ngày nào để mọi việc làm, hoạt động giải trí vui chơi đi dạo, sự kiện quan trọng thành công xuất sắc xuất sắc xuất sắc và như mong ước. Nếu gia chủ tuổi Quý Hợi có dự trù xuất ngoại, đi công tác làm việc thao tác thao tác hay du lịch vào năm nay, vậy thì đừng bỏ lỡ bài viết xem ngày xuất hành tuổi Quý Hợi năm 2019 sau đây của http://tuoiquyhoi.net/ này nhé !
I.Cách xem tuổi Quý Hợi xuất hành ngày nào ,hướng xuất hành đầu năm tuổi Quý Hợinhư thế nào ?
Khi xem ngày xuất hành tuổi Quý Hợi, bạn cần dựa theo Ngọc Hạp Thông Thư để biết được trong một ngày có những sao xấu hay sao tốt chiếu. Từ đó mà luận giải được ngày tốt xuất hành tuổi Quý Hợi, ngày nào xấu. Khi lựa chọn ngày xuất hành tuổi Quý Hợi 1983, bạn hãy chọn những ngày tốt như Tốc Hỷ, Đại An, Tiểu Cát, … Và bạn hãy tránh xuất hành vào những ngày như Không Vong, Con Nước, Xích Khẩu, Sát Chủ, …
II. Xem ngày xuất hành tuổi Quý Hợi năm 2019 ngày nào tốt?
Bạn đang đọc: Xem tuổi Quý Hợi xuất hành ngày nào, giờ nào, hướng nào tốt năm 2019-tuvi365 – TUVI365
Mỗi tháng sẽ có những ngày tốt, ngày xấu và những ngày không xấu nhưng chưa chắc đã tốt so với việc xuất hành của bạn. Nhưng khi xem ngày xuất hành của tuổi Quý Hợi, toàn bộ tất cả chúng ta cần xem những tháng có những ngày tốt nào để lựa chọn và lên kế hoạch cho hòa giải và hài hòa và hợp lý .
Ở bài viết ngày xuất hành tuổi Quý Hợi 1983, chúng tôi sẽ gợi ý cho bạn những ngày tốt nên xuất hành trong 2 tháng đầu năm 2019. Nếu bạn có dự tính xuất hành trong 5 tháng này, mời bạn tìm hiểu thêm cụ thể ngày xuất hành tuổi 1983 năm 2019 sau đây :
1. Các ngày xuất hành tuổi Quý Hợi 1983trongtháng 1/2019 :
STT | Thứ | Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Giờ tốt trong ngày |
1 | Sáu | 4/1/2019 | 26/11/2018 | Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) |
2 | Chủ nhật | 6/1/2019 | 1/12/2018 | Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) |
3 | Hai | 7/1/2019 | 2/12/2018 | Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) |
4 | Tư | 9/1/2019 | 4/12/2018 | Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) |
5 | Năm | 10/1/2019 | 5/12/2018 | Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) |
6 | Sáu | 11/1/2019 | 6/12/2018 | Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ) |
7 | Bảy | 12/1/2019 | 7/12/2018 | Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) |
8 | Sáu | 18/1/2019 | 13/12/2018 | Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) |
9 | Bảy | 19/1/2019 | 14/12/2018 | Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) |
10 | Ba | 22/1/2019 | 17/12/2018 | Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) |
11 | Tư | 23/1/2019 | 18/12/2018 | Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ) |
12 | Tư | 30/1/2019 | 25/12/2018 | Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 |
13 | Năm | 31/1/2019 | 26/12/2019 | Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) |
2. Nên chọn ngày xuất hành tuổi 1983 trong tháng 2/2019 :
STT | Thứ | Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Giờ tốt trong ngày |
1 | Bảy | 2/2/2019 | 28/12/2018 | Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) |
2 | Chủ nhật | 3/2/2019 | 29/12/2018 | Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) |
3 | Hai | 4/2/2019 | 30/12/2018 | Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ) |
4 | Sáu | 8/2/2019 | 4/1/2019 | Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) |
5 | Hai | 11/2/2019 | 7/1/2019 | Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) |
6 | Tư | 13/2/2019 | 9/1/2019 | Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) |
7 | Sáu | 15/2/2019 | 11/1/2019 | Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) |
8 | Bảy | 16/2/2019 | 12/1/2019 | Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ) |
9 | Tư | 20/2/2019 | 16/1/2019 | Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) |
10 | Bảy | 23/2/2019 | 19/1/2019 | Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) |
11 | Hai | 25/2/2019 | 21/1/2019 | Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) |
12 | Năm | 28/2/2019 | 24/1/2019 | Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ) |
3. Xem tuổi Quý Hợi xuất hành ngày nào trong tháng 3/2019:
STT | Thứ | Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Giờ tốt trong ngày |
1 | Hai | 4/3/2019 | 28/1/2019 | Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) |
2 | Năm | 7/3/2019 | 2/2/2019 | Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) |
3 | Chủ nhật | 10/3/2019 | 5/2/2019 | Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) |
4 | Hai | 11/3/2019 | 6/2/2019 | Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) |
5 | Tư | 20/3/2019 | 15/2/2019 | Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) |
6 | Sáu | 22/3/2019 | 17/2/2019 | Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) |
7 | Bảy | 23/3/2019 | 18/2/2019 | Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) |
8 Xem thêm : Tuổi hợp xông nhà cho người sinh năm 1973 Quý Sửu năm 2022 |
Ba | 26/3/2019 | 21/2/2019 | Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) |
9 | Tư | 27/3/2019 | 22/2/2019 | Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) |
10 | Chủ nhật | 31/3/2019 | 26/2/2019 | Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) |
4. Các ngày xuất hành năm 2019 tuổi Quý Hợi tháng 4/2019 :
STT | Thứ | Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Giờ tốt trong ngày |
1 | Tư | 3/4/2019 | 29/2/2019 | Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) |
2 | Năm | 4/4/2019 | 30/2/2019 | Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) |
3 | Bảy | 6/4/2019 | 2/3/2019 | Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) |
4 | Tư | 10/4/2019 | 6/3/2019 | Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) |
5 | Năm | 11/4/2019 | 7/3/2019 | Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ) |
6 | Sáu | 12/4/2019 | 8/3/2019 | Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) |
7 | Bảy | 13/4/2019 | 9/3/2019 | Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) |
8 | Chủ nhật | 14/4/2019 | 10/3/2019 | Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) |
9 | Năm | 18/4/2019 | 14/3/2019 | Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) |
10 | Ba | 23/4/2019 | 19/3/2019 | Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ) |
11 | Bảy | 27/4/2019 | 22/3/2019 | Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) |
12 | Ba | 30/4/2019 | 25/3/2019 | Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) |
5. Cácngày tốt xuất hành năm 2019 tuổi Quý Hợitrong tháng 5/2019 :
STT | Thứ | Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Giờ tốt trong ngày |
1 | Bảy | 4/5/2019 | 30/3/2019 | Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) |
2 | Hai | 6/5/2019 | 2/4/2019 | Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) |
3 | Ba | 7/5/2019 | 3/4/2019 | Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) |
4 | Tư | 15/5/2019 | 11/4/2019 | Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) |
5 | Năm | 16/5/2019 | 12/4/2019 | Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) |
6 | Bảy | 18/5/2019 | 14/4/2019 | Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) |
7 | Năm | 23/5/2019 | 19/4/2019 | Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ) |
8 | Hai | 27/5/2019 | 23/4/2019 | Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) |
9 | Ba | 28/5/2019 | 24/4/2019 | Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) |
10 | Năm | 30/5/2019 | 26/4/2019 | Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) |
11 | Sáu | 31/5/2019 | 27/4/2019 | Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) |
Xem thêm: 26 Vị Trí Nốt Ruồi Phụ Nữ, Ý Nghĩa Phong Thủy Nốt Ruồi Của Phụ Nữ Mọc Ở Đâu Trên Mặt Thì Giàu?
III.Hướng xuất hành tuổi 1983 năm 2019kích tài lộc, suôn sẻ ?
Xem hướng xuất hành tuổi Quý Hợi năm 2019
Hướng xuất hành đầu năm đi theo hướng nào cũng có tác động ảnh hưởng tác động ảnh hưởng tác động ảnh hưởng ảnh hưởng tác động không nhỏ tới đời sống của bạn trong một năm. Vì vậy, để gặt hái được nhiều điều suôn sẻ, tài lộc trong năm Kỷ Hợi 2019, bạn hãy xem hướng xuất hành Quý Hợi năm 2019 để xem xét hướng đi cho 3 ngày đầu năm 2019 :
-
Xem hướng xuất hành của tuổi Quý Hợi năm 2019 vào mùng 1 Tết (05/02/2019 Dương lịch): Bạn nên đi theo hướng Nam.
-
Xem hướng xuất hành tuổi Quý Hợi năm kỷ hợi vào mùng 2 Tết (06/02/2019 Dương lịch): Bạn nên đi theo hướng Tây Nam.
-
Xem hướng xuất hành tuổi Quý Hợi năm 2019 vào mùng 3 Tết (07/02/2019 Dương lịch): Bạn nên đi theo hướng Tây Nam.
Trên đây là 1 số ít gợi ý về ngày xuất hành tuổi Quý Hợi năm 2019 cũng như gợi ý về hướng xuất hành 3 ngày Tết đầu năm Kỷ Hợi 2019. Nếu bạn có dự trù xuất hành vào những tháng khác trong năm, hãy đến website Tuổi Quý Hợi để xem tuổi Quý Hợi xuất hành ngày nào tốt và hướng xuất hành tuổi Quý Hợi 1983 và tìm ngày tốt nhất cho kế hoạch của mình nhé !
Ngoài ra, bài viết này cũng giải đáp cho quý bạn 1 số ít ít ít câu hỏi sau đây :
- tuổi Quý Hợi xuất hành ngày nào
- xem hướng xuất hành tuổi Quý Hợi
- xem ngày xuất hành tuổi Quý Hợi
- xem hướng xuất hành tuổi Quý Hợi năm 2019
- ngày xuất hành tuổi Quý Hợi năm 2019
- hướng xuất hành tuổi Quý Hợi năm kỷ hợi
- ngày xuất hành tuổi Quý Hợi 1983
- hướng xuất hành tuổi 1983
- ngày xuất hành của tuổi Quý Hợi
- hướng xuất hành tuổi 1983 năm 2019
- ngày xuất hành tuổi 1983
- hướng xuất hành Quý Hợi
- ngày xuất hành năm 2019 tuổi Quý Hợi
- hướng xuất hành năm 2019 tuổi Quý Hợi
- giờ xuất hành 2019 tuổi Quý Hợi
- hướng xuất hành Quý Hợi năm 2019
- tuổi Quý Hợi xuất hành năm 2019
- hướng xuất hành Quý Hợi 2019
- ngày giờ xuất hành tuổi Quý Hợi năm 2019
- hướng xuất hành cho tuổi Quý Hợi
- tuổi Quý Hợi xuất hành hướng nào năm 2019
- hướng xuất hành cho người sinh năm 1983
- ngày tốt xuất hành tuổi Quý Hợi
- hướng xuất hành 2019 tuổi Quý Hợi
- ngày tốt xuất hành năm 2019 tuổi Quý Hợi
- hướng xuất hành tuổi Quý Hợi 1983
- hướng xuất hành đầu năm tuổi Quý Hợi
-
hướng xuất hành của tuổi Quý Hợi năm 2019
Xem thêm : 6 Tuổi xông đất hợp với người sinh năm 1974 Giáp Dần năm 2022
Source: https://sharingdo.com
Category: Phong Thuỷ