Xem tuổi Quý Hợi xuất hành ngày nào, giờ nào, hướng nào tốt năm 2019-tuvi365 – TUVI365

Bởi sharingdo

Contents

Xem tuổi Quý Hợi xuất hành ngày nào sẽ giúp cho bạn biết được trong năm Kỷ Hợi, người tuổi này nếu có dự trù xuất hành thì nên chọn những ngày xuất hành tuổi Quý Hợi 1983 vào ngày nào, tuổi Quý Hợi xuất hành hướng nào năm 2019, tránh những ngày nào để mọi việc làm, hoạt động giải trí vui chơi đi dạo, sự kiện quan trọng thành công xuất sắc xuất sắc xuất sắc và như mong ước. Nếu gia chủ tuổi Quý Hợi có dự trù xuất ngoại, đi công tác làm việc thao tác thao tác hay du lịch vào năm nay, vậy thì đừng bỏ lỡ bài viết xem ngày xuất hành tuổi Quý Hợi năm 2019 sau đây của http://tuoiquyhoi.net/ này nhé !

I.Cách xem tuổi Quý Hợi xuất hành ngày nào ,hướng xuất hành đầu năm tuổi Quý Hợinhư thế nào ?

Khi xem ngày xuất hành tuổi Quý Hợi, bạn cần dựa theo Ngọc Hạp Thông Thư để biết được trong một ngày có những sao xấu hay sao tốt chiếu. Từ đó mà luận giải được ngày tốt xuất hành tuổi Quý Hợi, ngày nào xấu. Khi lựa chọn ngày xuất hành tuổi Quý Hợi 1983, bạn hãy chọn những ngày tốt như Tốc Hỷ, Đại An, Tiểu Cát, … Và bạn hãy tránh xuất hành vào những ngày như Không Vong, Con Nước, Xích Khẩu, Sát Chủ, …

II. Xem ngày xuất hành tuổi Quý Hợi năm 2019 ngày nào tốt?

Mỗi tháng sẽ có những ngày tốt, ngày xấu và những ngày không xấu nhưng chưa chắc đã tốt so với việc xuất hành của bạn. Nhưng khi xem ngày xuất hành của tuổi Quý Hợi, toàn bộ tất cả chúng ta cần xem những tháng có những ngày tốt nào để lựa chọn và lên kế hoạch cho hòa giải và hài hòa và hợp lý .
Ở bài viết ngày xuất hành tuổi Quý Hợi 1983, chúng tôi sẽ gợi ý cho bạn những ngày tốt nên xuất hành trong 2 tháng đầu năm 2019. Nếu bạn có dự tính xuất hành trong 5 tháng này, mời bạn tìm hiểu thêm cụ thể ngày xuất hành tuổi 1983 năm 2019 sau đây :

1. Các ngày xuất hành tuổi Quý Hợi 1983trongtháng 1/2019 :

STT Thứ Ngày dương lịch Ngày âm lịch Giờ tốt trong ngày
1 Sáu 4/1/2019 26/11/2018 Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
2 Chủ nhật 6/1/2019 1/12/2018 Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
3 Hai 7/1/2019 2/12/2018 Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
4 9/1/2019 4/12/2018 Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
5 Năm 10/1/2019 5/12/2018 Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
6 Sáu 11/1/2019 6/12/2018 Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
7 Bảy 12/1/2019 7/12/2018 Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
8 Sáu 18/1/2019 13/12/2018 Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
9 Bảy 19/1/2019 14/12/2018 Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
10 Ba 22/1/2019 17/12/2018 Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
11 23/1/2019 18/12/2018 Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
12 30/1/2019 25/12/2018 Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59
13 Năm 31/1/2019 26/12/2019 Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )

2. Nên chọn ngày xuất hành tuổi 1983 trong tháng 2/2019 :

STT Thứ Ngày dương lịch Ngày âm lịch Giờ tốt trong ngày
1 Bảy 2/2/2019 28/12/2018 Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
2 Chủ nhật 3/2/2019 29/12/2018 Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
3 Hai 4/2/2019 30/12/2018 Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
4 Sáu 8/2/2019 4/1/2019 Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
5 Hai 11/2/2019 7/1/2019 Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
6 13/2/2019 9/1/2019 Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
7 Sáu 15/2/2019 11/1/2019 Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
8 Bảy 16/2/2019 12/1/2019 Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
9 20/2/2019 16/1/2019 Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
10 Bảy 23/2/2019 19/1/2019 Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
11 Hai 25/2/2019 21/1/2019 Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
12 Năm 28/2/2019 24/1/2019 Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )

3. Xem tuổi Quý Hợi xuất hành ngày nào trong tháng 3/2019:

STT Thứ Ngày dương lịch Ngày âm lịch Giờ tốt trong ngày
1 Hai 4/3/2019 28/1/2019 Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
2 Năm 7/3/2019 2/2/2019 Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
3 Chủ nhật 10/3/2019 5/2/2019 Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
4 Hai 11/3/2019 6/2/2019 Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
5 20/3/2019 15/2/2019 Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
6 Sáu 22/3/2019 17/2/2019 Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
7 Bảy 23/3/2019 18/2/2019 Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
8
Xem thêm : Tuổi hợp xông nhà cho người sinh năm 1973 Quý Sửu năm 2022
Ba 26/3/2019 21/2/2019 Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
9 27/3/2019 22/2/2019 Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
10 Chủ nhật 31/3/2019 26/2/2019 Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )

4. Các ngày xuất hành năm 2019 tuổi Quý Hợi tháng 4/2019 :

STT Thứ Ngày dương lịch Ngày âm lịch Giờ tốt trong ngày
1 3/4/2019 29/2/2019 Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
2 Năm 4/4/2019 30/2/2019 Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
3 Bảy 6/4/2019 2/3/2019 Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
4 10/4/2019 6/3/2019 Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
5 Năm 11/4/2019 7/3/2019 Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
6 Sáu 12/4/2019 8/3/2019 Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
7 Bảy 13/4/2019 9/3/2019 Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
8 Chủ nhật 14/4/2019 10/3/2019 Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
9 Năm 18/4/2019 14/3/2019 Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
10 Ba 23/4/2019 19/3/2019 Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
11 Bảy 27/4/2019 22/3/2019 Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
12 Ba 30/4/2019 25/3/2019 Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )

5. Cácngày tốt xuất hành năm 2019 tuổi Quý Hợitrong tháng 5/2019 :

STT Thứ Ngày dương lịch Ngày âm lịch Giờ tốt trong ngày
1 Bảy 4/5/2019 30/3/2019 Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
2 Hai 6/5/2019 2/4/2019 Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
3 Ba 7/5/2019 3/4/2019 Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
4 15/5/2019 11/4/2019 Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
5 Năm 16/5/2019 12/4/2019 Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
6 Bảy 18/5/2019 14/4/2019 Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
7 Năm 23/5/2019 19/4/2019 Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
8 Hai 27/5/2019 23/4/2019 Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
9 Ba 28/5/2019 24/4/2019 Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
10 Năm 30/5/2019 26/4/2019 Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
11 Sáu 31/5/2019 27/4/2019 Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )

 

III.Hướng xuất hành tuổi 1983 năm 2019kích tài lộc, suôn sẻ ?

Xem hướng xuất hành tuổi Quý Hợi năm 2019

Hướng xuất hành đầu năm đi theo hướng nào cũng có tác động ảnh hưởng tác động ảnh hưởng tác động ảnh hưởng ảnh hưởng tác động không nhỏ tới đời sống của bạn trong một năm. Vì vậy, để gặt hái được nhiều điều suôn sẻ, tài lộc trong năm Kỷ Hợi 2019, bạn hãy xem hướng xuất hành Quý Hợi năm 2019 để xem xét hướng đi cho 3 ngày đầu năm 2019 :

  • Xem hướng xuất hành của tuổi Quý Hợi năm 2019 vào mùng 1 Tết (05/02/2019 Dương lịch): Bạn nên đi theo hướng Nam.

  • Xem hướng xuất hành tuổi Quý Hợi năm kỷ hợi vào mùng 2 Tết (06/02/2019 Dương lịch): Bạn nên đi theo hướng Tây Nam.

  • Xem hướng xuất hành tuổi Quý Hợi năm 2019 vào mùng 3 Tết (07/02/2019 Dương lịch): Bạn nên đi theo hướng Tây Nam.

Trên đây là 1 số ít gợi ý về ngày xuất hành tuổi Quý Hợi năm 2019 cũng như gợi ý về hướng xuất hành 3 ngày Tết đầu năm Kỷ Hợi 2019. Nếu bạn có dự trù xuất hành vào những tháng khác trong năm, hãy đến website Tuổi Quý Hợi để xem tuổi Quý Hợi xuất hành ngày nào tốt và hướng xuất hành tuổi Quý Hợi 1983 và tìm ngày tốt nhất cho kế hoạch của mình nhé !

 

Ngoài ra, bài viết này cũng giải đáp cho quý bạn 1 số ít ít ít câu hỏi sau đây :

  • tuổi Quý Hợi xuất hành ngày nào
  • xem hướng xuất hành tuổi Quý Hợi
  • xem ngày xuất hành tuổi Quý Hợi
  • xem hướng xuất hành tuổi Quý Hợi năm 2019
  • ngày xuất hành tuổi Quý Hợi năm 2019
  • hướng xuất hành tuổi Quý Hợi năm kỷ hợi
  • ngày xuất hành tuổi Quý Hợi 1983
  • hướng xuất hành tuổi 1983
  • ngày xuất hành của tuổi Quý Hợi
  • hướng xuất hành tuổi 1983 năm 2019
  • ngày xuất hành tuổi 1983
  • hướng xuất hành Quý Hợi
  • ngày xuất hành năm 2019 tuổi Quý Hợi
  • hướng xuất hành năm 2019 tuổi Quý Hợi
  • giờ xuất hành 2019 tuổi Quý Hợi
  • hướng xuất hành Quý Hợi năm 2019
  • tuổi Quý Hợi xuất hành năm 2019
  • hướng xuất hành Quý Hợi 2019
  • ngày giờ xuất hành tuổi Quý Hợi năm 2019
  • hướng xuất hành cho tuổi Quý Hợi
  • tuổi Quý Hợi xuất hành hướng nào năm 2019
  • hướng xuất hành cho người sinh năm 1983
  • ngày tốt xuất hành tuổi Quý Hợi
  • hướng xuất hành 2019 tuổi Quý Hợi
  • ngày tốt xuất hành năm 2019 tuổi Quý Hợi
  • hướng xuất hành tuổi Quý Hợi 1983
  • hướng xuất hành đầu năm tuổi Quý Hợi
  • hướng xuất hành của tuổi Quý Hợi năm 2019
    Xem thêm : 6 Tuổi xông đất hợp với người sinh năm 1974 Giáp Dần năm 2022

You may also like

Để lại bình luận