So sánh VF 8 và VF 9: 2 mẫu ô tô điện thông minh của VinFast

Bởi sharingdo
So sánh VF 8 và VF 9

Đều là mẫu ô tô thuần điện có giá trên 1 tỷ của thương hiệu VinFast, so sánh VF 8 và VF 9 sẽ giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn được phương tiện phù hợp.

Ngay sau mẫu C-SUV VF e34, hãng xe Việt VinFast tiếp tục mở bán 2 mẫu xe ô tô điện eSUV hạng D và E, với tên gọi là VF 8 (tên cũ VF 35) và VF 9 (tên cũ: VF 36). Hai mẫu xe này có nhiều điểm tương tự nhau về trang bị, công nghệ, nhưng về mặt thiết kế và khả năng vận hành có nhiều điểm khác biệt để phục vụ những nhóm khách hàng khác nhau.

Contents

1. So sánh VF8 và VF9 về kích thước

Kích thước VinFast VF 8 tương đương với mẫu xe SUV cỡ trung, phân hạng D. Trong khi đó VF 9 là mẫu xe ô tô điện cỡ lớn, thuộc phận hàng E.

Tiêu chí so sánh VinFast VF 8 VinFast VF 9
Kích thước (D x R x C)   4.750 x 1.934 x 1.667 mm   5.118 x 2.254 x 1.696 mm
Chiều dài trục cơ sở   2.950mm   3.150mm
Khoảng sáng gầm xe khi không tải  Bản pin 1: 179mm

Bản pin 2: 175mm

Bản pin 1: 197mm

Bản pin 2: 189mm

So sánh VF8 và VF9

VF 8 (phải) có kích thước tổng thể nhỏ hơn VF 9 (trái) (Nguồn: Sưu tầm)

2. So sánh VF8 và VF9 về ngoại thất

Thiết kế của VF 8 và VF 9 đều là kết quả hợp tác giữa VinFast và Pininfarina (studio thuộc Italia). Theo đó, cả hai đều có ngoại hình mạnh mẽ, hiện đại, tinh tế trong từng đường gân, khối dập.

Trong đó, dấu ấn thương hiệu chính là dải đèn LED hình chữ “V” vốn đã xuất hiện tại các dòng sản phẩm xe điện thông minh của VinFast. Quan sát kỹ hơn, có thể thấy dải đèn này trên VF 9 cứng cáp với độ dày lớn hơn so với VF 8.

Đặc biệt, người dùng có thể tùy chọn màu sắc ngoại thất với các tông màu thời thượng, sang trọng, không lo lỗi thời như: Brahminy White (trắng), Desat Silver (bạc), Neptune Grey (xám), Jet Black (đen tuyền), VinFast Blue (xanh dương), Sunset Orange (cam), Crimson Red (đỏ). Riêng VF 9 có thêm 1 tùy chọn màu sắc khác, đó là màu Deep Ocean (xanh lá).

So sánh ô tô điện VinFast về các trang bị ngoại thất cho thấy cả 2 mẫu xe này đều được trang bị đèn dẫn đường, đèn tự động bật – tắt, điều khiển góc chiếu xa thông minh, cụm đèn hậu LED, gương chiếu hậu với tính năng sấy mặt gương và tấm bảo vệ dưới thân xe. Điểm khác nhau nằm ở một số chi tiết như:

Điểm so sánh VinFast VF 8 VinFast VF 9
Đèn pha LED LED Matrix
Đèn pha điều chỉnh chiếu xa tự động Không
Đèn pha trên cao tự động Không
Điều chỉnh cốp sau Bản Eco: chỉnh cơ

Bản Plus: chỉnh điện

Chỉnh điện
So sánh VF8 và VF9

Hình ảnh 2 mẫu xe VF 8 và VF 9 (Nguồn: Sưu tầm)

3. So sánh VF 8 và VF 9 về nội thất

Tuy có kích thước khoang nội thất khác nhau, nhưng cả hai mẫu xe điện mới của VinFast đều được trang bị nhiều điểm tương đồng trong ca bin với những tính năng, trang bị sau:

  • Sưởi tay lái
  • Bơm nhiệt
  • Chức năng kiểm soát chất lượng không khí
  • Lọc không khí trong cabin: combi 1.0
  • Cửa gió điều hòa hàng ghế 2 (trên hộp để đồ trung tâm)
  • Màn hình giải trí trung tâm cảm ứng, kích thước 15,6 inch
  • Cổng kết nối USB Type-C và kết nối điện thoại
  • Đèn trang trí nội thất đa màu.

So sánh VF 8 và VF 9, điểm khác nhau giữa 2 mẫu xe này và giữa các phiên bản Eco/ Plus của từng mẫu thể hiện qua bảng sau:

Đặc điểm so sánh                 VinFast VF 8               VinFast VF 9
Eco Plus Eco Plus
Số chỗ ngồi 5 7
Chất liệu bọc ghế Giả da Da thật Giả da Da thật
Ghế lái (chỉnh điện) Chỉnh 8 hướng + sưởi Chỉnh 12 hướng + nhớ vị trí, thông gió, sưởi Chỉnh 8 hướng + sưởi Chỉnh 12 hướng + nhớ vị trí, thông gió, sưởi
Ghế phụ Tích hợp sưởi Tích hợp sưởi và thông gió Tích hợp sưởi Tích hợp sưởi và thông gió
Ghế VIP (tùy chọn 6 chỗ ngồi) Không Không Không
Hệ thống điều hòa (tự động) 2 vùng 2 vùng 2 vùng 3 vùng
Số loa trọng hệ thống 8 10 13 13
Cửa sổ trời Không Panoramic Sunroof (Chỉnh điện) Không Panoramic Glassroof 

Có thể thấy rằng cả hai mẫu xe này đều được trang bị rất nhiều tiện nghi hiện đại, mang tính ứng dụng cao, giúp khách hàng có được trải nghiệm đẳng cấp. Sự khác biệt chủ yếu xuất phát từ việc mẫu xe ô tô thuần điện SUV hạng E VinFast VF 9 có nhiều hơn 2 chỗ ngồi so với VF 8.

4. So sánh VF8 và VF9 về động cơ và khả năng vận hành

Cung cấp sức mạnh cho VF 8 và VF 9 là khối động cơ 2 Mô-tơ công suất 150kW, cho tốc độ tối đa duy trì trong 1 phút lên đến 200km/h. Thông số này cho thấy mẫu xe điện của VinFast có được khả năng vận hành ấn tượng, hoàn toàn có thể so sánh với mẫu xe xăng truyền thống cùng phân khúc.

Bên cạnh đó, cả VF 8 và VF 9 đều có hệ dẫn động 2 cầu toàn thời gian (AWD), cho lực kéo tối ưu khi vận hành trên đường trường, bám đường tốt, tăng tốc an toàn, dễ dàng di chuyển qua khúc cua hay đường trơn trượt.

Tuy nhiên so sánh VF 8 và VF 9 với các phiên bản Eco và Plus của mỗi dòng xe, có thể thấy sự khác nhau về khả năng vận hành của mỗi mẫu. Cụ thể:

Mẫu xe VinFast VF 8 VinFast VF 9
Eco Plus
Công suất tối đa (kW) 260 300 300
Mô men xoắn cực đại (Nm) 500 620 620
Tăng tốc từ 0-100 km/h (s) 5,9 < 5,5 Bản pin 1: 7,5
Bản pin 2: 6,5s

Bên cạnh đó, VinFast VF 8 và VF 9 đều có 2 tùy chọn về pin, cho quãng đường di chuyển sau khi sạc đầy và thời gian sạc đầy pin khác nhau:

Mẫu xe Phạm vi di chuyển sau khi sạc đầy (điều kiện tiêu chuẩn) (km) Thời gian sạc pin từ 10 – 70% (phút)
VinFast VF 8 Eco bản pin 1 420 ≤24
Eco bản pin 2 470 31
Plus bản pin 1 400 ≤24
Plus bản pin 2 447 31
VinFast VF 9 Eco bản pin 1 438 26
Eco bản pin 2 594 35
Plus bản pin 1 423 26
Plus bản pin 2 580 35

Như vậy tuy có phạm vi hoạt động ngắn hơn so với VF 9, nhữngng mẫu xe ô tô điện cỡ trung hạng D VinFast VF 8 có ưu thế hơn về thời gian sạc pin.

5. So sánh VF 8 và VF 9 về các tính năng an ninh – an toàn

Với mục tiêu vươn tới toàn cầu, mẫu xe VinFast VF 8 và VF 9 đều được thiết kế đạt các tiêu chuẩn an toàn mức 5 sao áp dụng ở nhiều thị trường khác nhau, bao gồm: ASEAN NCAP, NHTSA và EURO NCAP.

So sánh VF 8 và VF 9 an toàn cho thấy sự giống nhau về trang bị trên 2 mẫu xe, đều bao gồm:

  • Kiểm soát áp suất lốp dTPMS.
  • Hệ thống gồm 11 túi khí (2 túi trước lái + hành khách trước, 2 túi rèm, 2 túi ở hông hàng ghế trước, 2 túi hông hàng ghế sau, 2 túi chân hàng ghế trước, 1 túi trung tâm hàng ghế trước)
  • Gọi cấp cứu, cứu hộ tự động khi rơi vào trường hợp khẩn cấp.
  • Giám sát và cảnh báo khi có xâm nhập bất thường.
  • Tự chẩn đoán lỗi.
  • Kiểm soát, hiển thị tình trạng xe (mức pin, mức nước làm mát…)

6. So sánh VF 8 và VF 9 về công nghệ

6.1. Hệ thống hỗ trợ lái xe ADAS

Hệ thống ADAS trang bị trên VinFast VF 8 và VinFast VF 9 gồm:

  • Hỗ trợ lái khi giao thông ùn tắc
  • Hỗ trợ lái trên đường cao tốc
  • Hỗ trợ đỗ xe toàn phần (người lái trong xe) và tự đỗ (người lái ngoài xe)
  • Triệu hồi xe thông minh
  • Cảnh báo khi đi lệch làn đường, giữ làn khẩn cấp tự động
  • Kiểm sát hành trình thích ứng
  • Điều chỉnh vận tốc xe thông minh
  • Cảnh báo va chạm trước và giao thông sau xe
so sánh VF 8 và VF 9

Có nhiều điểm tương đồng về công nghệ khi so sánh VF 8 và VF 9 (Nguồn: Sưu tầm)

6.2. Dịch vụ Smart Service

Smart Service trang bị trên VF 8 và VF 9 là những tiện ích nâng cao, dựa trên nền tảng trí tuệ nhân tạo để thiết lập các tính năng hỗ trợ người dùng, bao gồm:

  • Trợ lý ảo có khả năng nhận diện giọng nói của 6 ngôn ngữ.
  • Điều khiển xe qua màn hình trung tâm, giọng nói hoặc ứng dụng VinFast cài trên điện thoại.
  • Đồng bộ và quản lý tài khoản để theo dõi và ghi nhớ hồ sơ người dùng.
  • Đặt hoặc hủy lịch sạc tại trạm; trả phí thuê pin, sạc sạc tự động.
  • Tìm kiếm tuyến đường, điều hướng, chia sẻ vị trí, thiết lập hành trình tốt nhất.
  • Mua sắm trực tuyến đối với hàng hóa, vé máy bay, đồ ăn trên màn hình trung tâm.
  • Nhận thông báo về ưu đãi, sự kiện.
  • Các tiện ích giải trí trên màn hình trung tâm, đồng bộ với điện thoại, gồm: âm nhạc, radio, sách nói, podcast, trò chơi điện tử.
  • Nhận và gửi tin nhắn bằng giọng nói.
  • Cập nhật phần mềm từ xa bằng ứng dụng FOTA (miễn phí) hoặc SOTA (trả phí).

7. So sánh VF 8 và VF 9 về giá thành

Ta có bảng giá niêm yết của VF 8 và VF 9 trên thị trường Việt Nam như sau: (đã gồm VAT, chưa tính các tùy chọn ADAS, gói Smart Service và pin)

Mẫu xe                 VinFast VF 8                 VinFast VF 9
Eco Plus Eco Plus
Giá niêm yết (tỷ đồng) 1,109 1,289 1,508 1,636

So sánh VF 8 và VF 9 ở nhiều khía cạnh, có thể thấy rằng sự khác biệt xuất phát từ  kích thước cụ thể và tương ứng với số ghế ngồi. Theo đó mỗi mẫu xe sẽ hướng đến nhóm đối tượng người dùng khác nhau: VF 9 với 7 chỗ dành cho gia đình lớn, và VF 8 với nhu cầu chuyên trở ít hơn.

You may also like

Để lại bình luận