Nữ Giáp Thân sinh năm 2004 hợp với tuổi nào nhất? Giáp Thân sinh năm nào? – https://sharingdo.com

Bởi sharingdo
Năm sinh Địa chi Thiên can Cung mệnh Mệnh Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) Điểm 1984 Thân – Tý   => Tam hợp Giáp – Giáp   =>

Bình

Khảm – Đoài   => Hoạ Hại ( không tốt ) Thủy – Hải Trung Kim   => Tương Sinh Thủy – Kim   => Tương Sinh 7 1985 Thân – Sửu   => Bình Giáp – Ất   => Bình Khảm – Càn   => Lục Sát ( không tốt ) Thủy – Hải Trung Kim   => Tương Sinh Thủy – Kim   => Tương Sinh 6 1986 Thân – Dần   => Lục xung Giáp – Bính   => Tương Sinh Khảm – Khôn   => Tuyệt Mạng ( không tốt ) Thủy – Lư Trung Hỏa   => Tương Khắc Thủy – Thổ   => Tương Khắc 2 1987 Thân – Mão   => Tứ tuyệt Giáp – Đinh   => Bình Khảm – Tốn   => Sinh Khí ( tốt ) Thủy – Lư Trung Hỏa   => Tương Khắc Thủy – Mộc   => Tương Sinh 5 1988 Thân – Thìn   => Tam hợp Giáp – Mậu   => Tương Khắc Khảm – Chấn   => Thiên Y ( tốt ) Thủy – Đại Lâm Mộc   => Tương Sinh Thủy – Mộc   => Tương Sinh 8 1989 Thân – Tỵ   => Lục hợp Giáp – Kỷ   => Tương Sinh : hợp ( hợp trung chính ), hóa Thổ, chủ về Týn . Khảm – Khôn   => Tuyệt Mạng ( không tốt ) Thủy – Đại Lâm Mộc   => Tương Sinh Thủy – Thổ   => Tương Khắc 5 1990 Thân – Ngọ   => Bình Giáp – Canh   => Tương Khắc Khảm – Khảm   => Phục Vị ( tốt ) Thủy – Lộ Bàng Thổ   => Tương Khắc Thủy – Thủy   => Bình 4 1991 Thân – Mùi   => Bình Giáp – Tân   => Bình Khảm – Ly   => Phúc Đức ( tốt ) Thủy – Lộ Bàng Thổ   => Tương Khắc Thủy – Hỏa   => Tương Khắc 4 1992 Thân – Thân   => Bình Giáp – Nhâm   => Tương Sinh Khảm – Cấn   => Ngũ Quỷ ( không tốt ) Thủy – Kiếm Phong Kim   => Tương Sinh Thủy – Thổ   => Tương Khắc 5 1993 Thân – Dậu   => Bình Giáp – Quý   => Bình Khảm – Đoài   => Hoạ Hại ( không tốt ) Thủy – Kiếm Phong Kim   => Tương Sinh Thủy – Kim   => Tương Sinh 6 1994 Thân – Tuất   => Bình Giáp – Giáp   => Bình Khảm – Càn   => Lục Sát ( không tốt ) Thủy – Sơn Đầu Hỏa   => Tương Khắc Thủy – Kim   => Tương Sinh 4 1995 Thân – Hợi   => Lục hại Giáp – Ất   => Bình Khảm – Khôn   => Tuyệt Mạng ( không tốt ) Thủy – Sơn Đầu Hỏa   => Tương Khắc Thủy – Thổ   => Tương Khắc 1 1996 Thân – Tý   => Tam hợp Giáp – Bính   => Tương Sinh Khảm – Tốn   => Sinh Khí ( tốt ) Thủy – Giảm Hạ Thủy   => Bình Thủy – Mộc   => Tương Sinh 9 1997 Thân – Sửu   => Bình Giáp – Đinh   => Bình Khảm – Chấn   => Thiên Y ( tốt ) Thủy – Giảm Hạ Thủy   => Bình Thủy – Mộc   => Tương Sinh 7 1998 Thân – Dần   => Lục xung Giáp – Mậu   => Tương Khắc Khảm – Khôn   => Tuyệt Mạng ( không tốt ) Thủy – Thành Đầu Thổ   => Tương Khắc Thủy – Thổ   => Tương Khắc 0 1999 Thân – Mão   => Tứ tuyệt Giáp – Kỷ   => Tương Sinh : hợp ( hợp trung chính ), hóa Thổ, chủ về Týn . Khảm – Khảm   => Phục Vị ( tốt ) Thủy – Thành Đầu Thổ   => Tương Khắc Thủy – Thủy   => Bình 5 2000 Thân – Thìn   => Tam hợp Giáp – Canh   => Tương Khắc Khảm – Ly   => Phúc Đức ( tốt ) Thủy – Bạch Lạp Kim   => Tương Sinh Thủy – Hỏa   => Tương Khắc 6 2001 Thân – Tỵ   => Lục hợp Giáp – Tân   => Bình Khảm – Cấn   => Ngũ Quỷ ( không tốt ) Thủy – Bạch Lạp Kim   => Tương Sinh Thủy – Thổ   => Tương Khắc 4 2002 Thân – Ngọ   => Bình Giáp – Nhâm   => Tương Sinh Khảm – Đoài   => Hoạ Hại ( không tốt ) Thủy – Dương Liễu Mộc   => Tương Sinh Thủy – Kim   => Tương Sinh 7 2003 Thân – Mùi   => Bình Giáp – Qúy   => Khảm – Càn   => Lục Sát ( không tốt ) Thủy – Dương Liễu Mộc   => Tương Sinh Thủy – Kim   => Tương Sinh 5 2004 Thân – Thân   => Bình Giáp – Giáp   => Bình Khảm – Khôn   =>

Tuyệt Mạng (không tốt)

Thủy – Tuyền Trung Thủy   => Bình Thủy – Thổ   => Tương Khắc 3 2005 Thân – Dậu   => Bình Giáp – Ất   => Bình Khảm – Tốn   => Sinh Khí ( tốt ) Thủy – Tuyền Trung Thủy   => Bình Thủy – Mộc   => Tương Sinh 7 2006 Thân – Tuất   => Bình Giáp – Bính   => Tương Sinh Khảm – Chấn   => Thiên Y ( tốt ) Thủy – Ốc Thượng Thổ   => Tương Khắc Thủy – Mộc   => Tương Sinh 7 2007 Thân – Hợi   => Lục hại Giáp – Đinh   => Bình Khảm – Khôn   => Tuyệt Mạng ( không tốt ) Thủy – Ốc Thượng Thổ   => Tương Khắc Thủy – Thổ   => Tương Khắc 1 2008 Thân – Tý   => Tam hợp Giáp – Mậu   => Tương Khắc Khảm – Khảm   => Phục Vị ( tốt ) Thủy – Thích Lịch Hỏa   => Tương Khắc Thủy – Thủy   => Bình 5 2009 Thân – Sửu   => Bình Giáp – Kỷ   => Tương Sinh : hợp ( hợp trung chính ), hóa Thổ, chủ về Týn . Khảm – Ly   => Phúc Đức ( tốt ) Thủy – Thích Lịch Hỏa   => Tương Khắc Thủy – Hỏa   => Tương Khắc 5 2010 Thân – Dần   => Lục xung Giáp – Canh   => Tương Khắc Khảm – Cấn   => Ngũ Quỷ ( không tốt ) Thủy – Tùng Bách Mộc   => Tương Sinh Thủy – Thổ   => Tương Khắc 2 2011 Thân – Mão   => Tứ tuyệt Giáp – Tân   => Bình Khảm – Đoài   => Hoạ Hại ( không tốt ) Thủy – Tùng Bách Mộc   => Tương Sinh Thủy – Kim   => Tương Sinh 5 2012 Thân – Thìn   => Tam hợp Giáp – Nhâm   => Tương Sinh Khảm – Càn   => Lục Sát ( không tốt ) Thủy – Trường Lưu Thủy   => Bình Thủy – Kim   => Tương Sinh 7 2013 Thân – Tỵ   => Lục hợp Giáp – Quý   => Bình Khảm – Khôn   => Tuyệt Mạng ( không tốt ) Thủy – Trường Lưu Thủy   => Bình Thủy – Thổ   => Tương Khắc 3 2014 Thân – Ngọ   => Bình Giáp – Giáp   => Bình Khảm – Tốn   => Sinh Khí ( tốt ) Thủy – Sa Trung Kim   => Tương Sinh Thủy – Mộc   => Tương Sinh 8 2015 Thân – Mùi   => Bình Giáp – Ất   => Bình Khảm – Chấn   => Thiên Y ( tốt ) Thủy – Sa Trung Kim   => Tương Sinh Thủy – Mộc   => Tương Sinh 8 2016 Thân – Thân   => Bình Giáp – Bính   => Tương Sinh Khảm – Khôn   => Tuyệt Mạng ( không tốt ) Thủy – Sơn Hạ Hỏa   => Tương Khắc Thủy – Thổ   => Tương Khắc 3 2017 Thân – Dậu   => Bình Giáp – Đinh   => Bình Khảm – Khảm   => Phục Vị ( tốt ) Thủy – Sơn Hạ Hỏa   => Tương Khắc Thủy – Thủy   => Bình 5 2018 Thân – Tuất   => Bình Giáp – Mậu   => Tương Khắc Khảm – Ly   => Phúc Đức ( tốt ) Thủy – Bình Địa Mộc   => Tương Sinh Thủy – Hỏa   => Tương Khắc 5 2019 Thân – Hợi   => Lục hại Giáp – Kỷ   => Tương Sinh : hợp ( hợp trung chính ), hóa Thổ, chủ về Týn . Khảm – Cấn   => Ngũ Quỷ ( không tốt ) Thủy – Bình Địa Mộc   => Tương Sinh Thủy – Thổ   => Tương Khắc 4 2020 Thân – Tý   => Tam hợp Giáp – Canh   => Tương Khắc Khảm – Đoài   => Hoạ Hại ( không tốt ) Thủy – Bích Thượng Thổ   => Tương Khắc Thủy – Kim   => Tương Sinh 4 2021 Thân – Sửu   => Bình Giáp – Tân   => Bình Khảm – Càn   => Lục Sát ( không tốt ) Thủy – Bích Thượng Thổ   => Tương Khắc Thủy – Kim   => Tương Sinh 4 2022 Thân – Dần   => Lục xung Giáp – Nhâm   => Tương Sinh Khảm – Khôn   => Tuyệt Mạng ( không tốt ) Thủy – Kim Bạch Kim   => Tương Sinh Thủy – Thổ   => Tương Khắc 4 2023 Thân – Mão   => Tứ tuyệt Giáp – Quý   => Bình Khảm – Tốn   => Sinh Khí ( tốt ) Thủy – Kim Bạch Kim   => Tương Sinh Thủy – Mộc   => Tương Sinh 7 2024 Thân – Thìn   => Tam hợp Giáp – Giáp   => Bình Khảm – Chấn   => Thiên Y ( tốt ) Thủy – Phú Đăng Hỏa   =>

Tương Khắc

Thủy – Mộc   => Tương Sinh 7

You may also like

Để lại bình luận